TT | Đơn vị/Phòng làm việc | Số điện thoại thuê bao | Số điện thoại nội bộ miễn phí |
1 | Hiệu trưởng | 3735 377 | 1001 |
2 | Phó Hiệu trưởng phụ trách đào tạo | 3736 455 | 1002 |
3 | Phó Hiệu trưởng phụ trách cơ sở vật chất | 3735 129 | 1003 |
4 | Phòng Văn thư | 3735 130 | 1004 |
5 | Phòng Văn phòng Đảng ủy | 1005 | |
6 | Phòng Văn phòng Hội Sinh viên | 1007 | |
7 | Phòng Nghỉ giữa giờ của giảng viên tại nhà A | 1008 | |
8 | Phòng Nghỉ giữa giờ của giảng viên tại nhà B | 1009 | |
9 | Phòng Tổ chức – Hành chính (Phòng Trưởng phòng) | 1011 | |
10 | Phòng Tổ chức – Hành chính (Phòng chuyên viên) | 1012 | |
11 | Bảo vệ Cơ sở 1 tại Cổng chính mới (số tổng đài) | 3777 756 | 1013 |
12 | Bảo vệ Cơ sở 1 tại Cổng chính cũ | 1014 | |
13 | Bảo vệ Cơ sở 2 | ||
14 | Phòng Thanh tra và Pháp chế | 1021 | |
15 | Phòng Tài chính – Kế toán | 1031 | |
16 | Phòng Thủ quỹ | 1032 | |
17 | Phòng Đào tạo | 3677 734 | 1042 |
18 | Phòng Khoa học và Khảo thí | 1051 | |
19 | Phòng Công tác HSSV | 1062 | |
20 | Phòng Cơ sở vật chất và Thư viện | 1071 | |
21 | Thư viện | 1072 | |
22 | Nhà sách | 1073 | |
23 | Trung tâm thông tin | 1074 | |
24 | Phòng Bảo đảm chất lượng giáo dục và Quan hệ cộng đồng | 1081 | |
25 | Trung tâm Phát triển Đào tạo | 3735 651 | 1091 |
26 | Khoa Cơ bản | 1121 | |
27 | Khoa Công nghệ | 1092 | |
28 | Khoa Kế toán – Tài chính | 1041 | |
29 | Khoa Quản trị và Du lịch | 1061 | |
30 | Tổ trưởng Tổ Y tế | 1181 | |
31 | Phòng Máy chủ | 1191 |